Thực đơn
J1 League Thống kêKỷ nguyên chia mùa (1993–2004)Đậm chỉ nhà vô địch; † Mùa giải đơn; ‡ Câu lạc bộ vô địch cả hai giai đoạn
Kỷ nguyên một mùa (2005–2014)
Câu lạc bộ đậm đang thddaaasu tại mùa 2015.
Câu lạc bộ | Vô địch | Á quân | Năm vô địch | Năm á quân |
---|---|---|---|---|
Kashima Antlers | 7 | 2 | 1996, 1998, 2000, 2001, 2007, 2008, 2009 | 1993, 1997 |
Yokohama F. Marinos | 3 | 3 | 1995, 2003, 2004 | 2000, 2002, 2013 |
Júbilo Iwata | 3 | 3 | 1997, 1999, 2002 | 1998, 2001, 2003 |
Tokyo Verdy | 2 | 1 | 1993, 1994 | 1995 |
Gamba Osaka | 2 | 1 | 2005, 2014 | 2010 |
Sanfrecce Hiroshima | 2 | 1 | 2012, 2013 | 1994 |
Urawa Red Diamonds | 1 | 4 | 2006 | 2004, 2005, 2007, 2014 |
Nagoya Grampus | 1 | 2 | 2010 | 1996, 2011 |
Kashiwa Reysol | 1 | 0 | 2011 | |
Kawasaki Frontale | 0 | 3 | 2006, 2008, 2009 | |
Shimizu S-Pulse | 0 | 1 | 1999 | |
Vegalta Sendai | 0 | 1 | 2012 |
* In đậm là các câu lạc bộ xuống hạng;
†Thắng Trận tranh Lên/Xuống hạng J. League;
‡ Thua Trận tranh Lên/Xuống hạng J. League và xuống hạng
Thực đơn
J1 League Thống kêLiên quan
J1 League J1 League 2015 J-11D J-10 J-15 Flying Shark J-16Tài liệu tham khảo
WikiPedia: J1 League http://www.csmonitor.com/1993/0611/11111.html/(pag... http://www.goal.com/en-my/news/5486/j-league-histo... http://www.goal.com/en-my/news/5486/j-league-histo... http://www.goal.com/en-my/news/5486/j-league-histo... http://www.goal.com/en-my/news/5486/j-league-histo... http://www.goal.com/en-sg/news/3883/features/2013/... http://www.nytimes.com/1994/06/06/world/tokyo-jour... http://www.rsssf.com/tablesj/japchamp.html http://www.soccerway.com/national/japan/j1-league/... http://www.youtube.com/user/jleaguechannel